--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lông mi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lông mi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lông mi
+ noun
eyelashes; cilia
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
lông mi
:
eyelashes; cilia
+
hào
:
hao; dime
+
lũn cũn
:
Too shortNgười cao quần áo lũn cũnTo be tall and have short clothes
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work
+
đắp đổi
:
From day to day,from hand to mouthSống đắp đổiTo live from hand to mouth